Công ty cổ phần là gì?
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay tại Việt Nam, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu huy động vốn lớn và hoạt động lâu dài. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần là doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần; cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ, nghĩa vụ tài sản khác trong phạm vi số vốn đã góp.
Đây là mô hình có khả năng mở rộng cao, linh hoạt trong việc chuyển nhượng cổ phần và dễ dàng gọi vốn đầu tư — là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp hướng tới phát triển quy mô lớn hoặc niêm yết trên sàn chứng khoán.

Căn cứ pháp lý
Khi thực hiện thủ tục thành lập công ty cổ phần, doanh nghiệp cần căn cứ vào các văn bản pháp luật sau:
- Luật Doanh nghiệp 2020 số 59/2020/QH14).
- Nghị định 01/2021/NĐ-CP ngày 04/01/2021 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp.
- Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp.
- Quyết định 27/2018/QĐ-TTg về hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
Điều kiện thành lập công ty cổ phần
Về cổ đông
- Có ít nhất 03 cổ đông sáng lập, không giới hạn số lượng tối đa.
- Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức, có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần (trừ một số trường hợp đặc biệt quy định tại Điều lệ).
- Không thuộc các đối tượng bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020.
Về tên công ty
- Tên doanh nghiệp gồm hai thành tố: “Công ty cổ phần” + tên riêng.
- Không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác trên toàn quốc.
- Không sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống, văn hóa, đạo đức hoặc thuần phong mỹ tục.
- Có thể tra cứu tên doanh nghiệp tại: dangkykinhdoanh.gov.vn

Về địa chỉ trụ sở
- Trụ sở chính phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ rõ ràng: số nhà, ngõ, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
- Không được đặt tại căn hộ chung cư, nhà tập thể không có chức năng thương mại.
Về ngành nghề kinh doanh
- Doanh nghiệp được đăng ký tất cả các ngành nghề mà pháp luật không cấm.
- Với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề hoặc giấy phép con tương ứng.
Hồ sơ thành lập công ty cổ phần
Theo Điều 22 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm có:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (mẫu Phụ lục I-4).
- Điều lệ công ty cổ phần (do các cổ đông sáng lập ký từng trang).
- Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có).
- Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng thực cá nhân của các cổ đông và người đại diện theo pháp luật:
- Cá nhân: CCCD/CMND/Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Tổ chức: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định cử người đại diện và giấy tờ cá nhân của người được ủy quyền.
- Giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu không phải là người đại diện pháp luật).
Quy trình thủ tục thành lập công ty cổ phần
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ hợp lệ
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ nêu trên, đảm bảo thông tin chính xác, thống nhất giữa các giấy tờ.
Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
- Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký Kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính.
- Hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia: dangkykinhdoanh.gov.vn.
Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Thời gian xử lý: 03 – 05 ngày làm việc kể từ khi nộp hồ sơ hợp lệ.
- Kết quả: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Giấy phép kinh doanh) do Phòng Đăng ký Kinh doanh cấp.

Bước 4: Khắc và công bố con dấu
- Doanh nghiệp tự quyết định số lượng, hình thức và nội dung con dấu (thường có tên, mã số thuế, loại hình).
- Sau khi khắc dấu, doanh nghiệp tự công bố mẫu dấu trên cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp.
Bước 5: Công bố thông tin doanh nghiệp
- Trong 30 ngày kể từ khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải thực hiện công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia.
- Nếu không công bố đúng hạn, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 10 – 15 triệu đồng theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
Thủ tục cần thực hiện sau khi thành lập công ty cổ phần
Sau khi có giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp cần hoàn thiện các thủ tục sau để hoạt động hợp pháp:
| STT | Nội dung công việc | Thời hạn thực hiện |
|---|---|---|
| 1 | Khắc con dấu doanh nghiệp | Ngay sau khi có Giấy phép |
| 2 | Treo bảng hiệu tại trụ sở chính | Trước khi hoạt động |
| 3 | Mua chữ ký số (token) | Trước khi nộp hồ sơ thuế điện tử |
| 4 | Mở tài khoản ngân hàng | Trong 10 ngày sau khi có giấy phép |
| 5 | Nộp tờ khai thuế ban đầu, đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử | Trong 10 ngày kể từ ngày hoạt động |
| 6 | Đăng ký nộp lệ phí môn bài | Trước ngày 30/01 hàng năm |
| 7 | Đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội (nếu có lao động) | Trong vòng 30 ngày kể từ khi ký HĐLĐ |
Ưu và nhược điểm của công ty cổ phần
Ưu điểm
- Khả năng huy động vốn linh hoạt thông qua phát hành cổ phần.
- Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.
- Dễ dàng chuyển nhượng cổ phần, thu hút đầu tư.
- Mô hình tổ chức chuyên nghiệp, phù hợp cho doanh nghiệp lớn.
Nhược điểm
- Quy trình quản lý phức tạp, do cần họp Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị.
- Việc ra quyết định mất thời gian, dễ xảy ra xung đột lợi ích giữa các nhóm cổ đông.
- Yêu cầu minh bạch tài chính cao, đặc biệt khi phát hành cổ phiếu ra công chúng.
Dịch vụ hỗ trợ thành lập công ty cổ phần
Nếu doanh nghiệp không có thời gian tự chuẩn bị hồ sơ, có thể sử dụng dịch vụ thành lập công ty cổ phần trọn gói do các đơn vị tư vấn pháp lý cung cấp.
Dịch vụ này giúp:
- Soạn toàn bộ hồ sơ theo quy định.
- Đại diện nộp hồ sơ, theo dõi và nhận kết quả.
- Hỗ trợ khắc dấu, công bố mẫu dấu, đăng ký thuế và hóa đơn điện tử.
- Bàn giao trọn bộ hồ sơ gốc cho khách hàng chỉ trong 3–5 ngày làm việc.
Kết luận
Việc thành lập công ty cổ phần là bước đi chiến lược cho những doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô, thu hút vốn đầu tư và xây dựng thương hiệu bền vững. Tuy nhiên, quá trình thực hiện đòi hỏi sự chính xác về hồ sơ và hiểu rõ quy trình pháp lý.
Nếu bạn đang có kế hoạch mở công ty cổ phần, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng các giấy tờ, lựa chọn loại cổ phần phù hợp và thực hiện đúng quy định của pháp luật để tránh rủi ro pháp lý ngay từ bước đầu.
Đọc thêm: