Tổng quan về các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, hiện nay ở Việt Nam có 4 loại hình doanh nghiệp chính, bao gồm:
- Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
- Công ty cổ phần
- Công ty hợp danh
- Doanh nghiệp tư nhân
Mỗi loại hình có những ưu điểm, hạn chế và cơ chế pháp lý riêng, phù hợp với quy mô, mô hình hoạt động cũng như mục tiêu của từng cá nhân hoặc tổ chức khi thành lập doanh nghiệp.
Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
Loại hình công ty TNHH được quy định tại Chương III Luật Doanh nghiệp 2020, gồm hai hình thức:
Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Theo Điều 46 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH từ hai thành viên trở lên có các đặc điểm:
- Có từ 02 đến 50 thành viên, là tổ chức hoặc cá nhân.
- Thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.
- Phần vốn góp chỉ được chuyển nhượng trong một số trường hợp quy định tại Điều 51, 52 và 53 Luật Doanh nghiệp 2020.
- Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Không được phát hành cổ phần, trừ khi chuyển đổi sang công ty cổ phần.
- Được phát hành trái phiếu, bao gồm cả trái phiếu riêng lẻ.
👉 Công ty TNHH hai thành viên trở lên thường được các nhóm sáng lập nhỏ, công ty gia đình hoặc liên doanh trong và ngoài nước lựa chọn nhờ cơ cấu quản lý linh hoạt và bảo mật thông tin tốt.
Công ty TNHH một thành viên
Theo Điều 74 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH một thành viên có các đặc điểm sau:
- Do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu.
- Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn điều lệ.
- Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Không được phát hành cổ phần, trừ trường hợp chuyển đổi thành công ty cổ phần.
- Được phát hành trái phiếu riêng lẻ để huy động vốn.
👉 Công ty TNHH một thành viên phù hợp với cá nhân hoặc doanh nghiệp muốn toàn quyền quyết định hoạt động công ty nhưng vẫn có trách nhiệm hữu hạn.
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp phổ biến và được quy định tại Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, có các đặc điểm:
- Vốn điều lệ được chia thành nhiều cổ phần bằng nhau.
- Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức, tối thiểu 03 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa.
- Cổ đông chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp.
- Cổ phần được tự do chuyển nhượng, trừ một số trường hợp hạn chế trong 03 năm đầu thành lập hoặc theo quy định của Điều lệ công ty.
- Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác.
👉 Công ty cổ phần là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp có định hướng mở rộng quy mô, huy động vốn đầu tư, niêm yết trên sàn chứng khoán.
Công ty hợp danh
Theo Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh có đặc điểm:
- Có ít nhất 02 thành viên hợp danh cùng kinh doanh dưới một tên chung, ngoài ra có thể có thêm thành viên góp vốn.
- Thành viên hợp danh phải là cá nhân và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình.
- Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn đã góp.
- Có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Không được phát hành chứng khoán.
👉 Công ty hợp danh phù hợp với ngành nghề cần uy tín cá nhân cao, như luật, kiểm toán, tư vấn tài chính, nhưng hạn chế về khả năng huy động vốn do tính trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh.
Doanh nghiệp tư nhân
Theo Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân có đặc điểm:
- Do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản.
- Không có tư cách pháp nhân riêng biệt.
- Không được phát hành chứng khoán.
- Mỗi người chỉ được thành lập một doanh nghiệp tư nhân và không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hay thành viên hợp danh.
- Không được góp vốn hoặc mua cổ phần trong công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh.
👉 Doanh nghiệp tư nhân phù hợp với hộ kinh doanh nhỏ lẻ, cá nhân tự doanh, quy mô hoạt động đơn giản.
Loại hình doanh nghiệp phổ biến hiện nay
Hiện nay, công ty TNHH và công ty cổ phần là hai loại hình phổ biến nhất tại Việt Nam. Nguyên nhân là bởi:
- Chủ sở hữu hoặc cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, đảm bảo an toàn tài sản cá nhân.
- Có tư cách pháp nhân độc lập, thuận lợi khi ký kết hợp đồng hoặc mở rộng hoạt động.
- Có thể huy động vốn linh hoạt thông qua việc phát hành trái phiếu, cổ phần (đối với công ty cổ phần).
- Cơ cấu tổ chức, quản trị và chuyển nhượng vốn rõ ràng, minh bạch.
Nên chọn loại hình doanh nghiệp nào khi thành lập công ty?
Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phụ thuộc vào mục tiêu, quy mô và chiến lược phát triển của bạn:
| Mục tiêu | Loại hình phù hợp | Gợi ý |
|---|---|---|
| Khởi nghiệp nhỏ, kinh doanh cá nhân | Doanh nghiệp tư nhân | Thủ tục đơn giản, chi phí thấp |
| Kinh doanh quy mô vừa, gia đình hoặc nhóm nhỏ | Công ty TNHH 1 hoặc 2 thành viên | Bảo mật, linh hoạt, ít rủi ro |
| Phát triển lâu dài, huy động vốn lớn | Công ty cổ phần | Dễ gọi vốn, mở rộng quy mô |
| Nghề nghiệp đặc thù (luật, kiểm toán, tư vấn…) | Công ty hợp danh | Đề cao uy tín cá nhân, trách nhiệm cao |
Căn cứ pháp lý
- Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.
- Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp.
- Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn về biểu mẫu đăng ký doanh nghiệp.
Tổng kết:
Khi bắt đầu hành trình kinh doanh, việc lựa chọn đúng loại hình doanh nghiệp là bước quan trọng để đảm bảo pháp lý, chiến lược và tài chính phù hợp với định hướng phát triển.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về thủ tục thành lập công ty theo từng loại hình hoặc đăng ký doanh nghiệp online, hãy liên hệ [Tên đơn vị của Thảo] để được hỗ trợ trọn gói, đúng quy định và nhanh chóng.